fratricidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fratricidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fratricidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fratricidal.

Từ điển Anh Việt

  • fratricidal

    /,freitri'saidl/

    * tính từ

    giết anh, giết chị, giết em