frat house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frat house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frat house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frat house.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frat house
Similar:
chapterhouse: a house used as a residence by a chapter of a fraternity
Synonyms: fraternity house
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).