frater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frater.

Từ điển Anh Việt

  • frater

    /ri'fektəri/ (frater) / 'freitə/

    * danh từ

    phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)