fraternal insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fraternal insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraternal insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraternal insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fraternal insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm anh em

    bảo hiểm hỗ trợ