fraternal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraternal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraternal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraternal.
Từ điển Anh Việt
fraternal
/frə'tə:nl/
* tính từ
(thuộc) anh em
fraternal love: tình (yêu) anh em
fraternal friendship: tình hữu nghị anh em
fraternal order (society, association)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraternal
of or relating to a fraternity or society of usually men
a fraternal order
(of twins) derived from two separate fertilized ova
fraternal twins are biovular
Synonyms: biovular
Antonyms: identical
Similar:
brotherly: like or characteristic of or befitting a brother
brotherly feelings
close fraternal ties
Synonyms: brotherlike
Antonyms: sisterly