brotherlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brotherlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brotherlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brotherlike.

Từ điển Anh Việt

  • brotherlike

    /'brʌðəlaik/

    * tính từ

    như anh em

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brotherlike

    Similar:

    brotherly: like or characteristic of or befitting a brother

    brotherly feelings

    close fraternal ties

    Synonyms: fraternal

    Antonyms: sisterly