sisterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sisterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sisterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sisterly.

Từ điển Anh Việt

  • sisterly

    /'sistəli/

    * tính từ

    của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sisterly

    like or characteristic of or befitting a sister

    sisterly kindness

    sororal concern

    Synonyms: sisterlike, sororal

    Antonyms: brotherly