fraternal twin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fraternal twin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraternal twin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraternal twin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fraternal twin

    either of two twins who developed from two separate fertilized eggs

    Synonyms: dizygotic twin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).