fraternally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fraternally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraternally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraternally.

Từ điển Anh Việt

  • fraternally

    * phó từ

    thân thiện, thân thiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fraternally

    in a brotherly manner