fraternization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraternization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraternization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraternization.
Từ điển Anh Việt
fraternization
/,frætənai'zeiʃn/
* danh từ
sự thân thiện
sự làm thân, sự kết thân như anh em
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraternization
associating with others in a brotherly or friendly way; especially with an enemy
Synonyms: fraternisation