frate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frate.
Từ điển Anh Việt
frate
/'frɑ:tə/
* danh từ, số nhiều frati
(như) friar
frate
/'frɑ:tə/
* danh từ, số nhiều frati
(như) friar
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.