chapterhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chapterhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapterhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapterhouse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chapterhouse

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà (qùy) cầu nguyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chapterhouse

    a building attached to a monastery or cathedral; used as a meeting place for the chapter

    a house used as a residence by a chapter of a fraternity

    Synonyms: fraternity house, frat house