soddenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soddenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soddenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soddenness.
Từ điển Anh Việt
soddenness
/'sɔdnnis/
* danh từ
sự đẫm nước, sự ướt đẫm
sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)
tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soddenness
* kỹ thuật
xây dựng:
sự đẫm nước
sự ướt đẫm