soda pop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soda pop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soda pop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soda pop.

Từ điển Anh Việt

  • soda pop

    * danh từ

    nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soda pop

    * kinh tế

    nước sođa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soda pop

    Similar:

    pop: a sweet drink containing carbonated water and flavoring

    in New England they call sodas tonics

    Synonyms: soda, soda water, tonic