soda biscuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soda biscuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soda biscuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soda biscuit.

Từ điển Anh Việt

  • soda biscuit

    /'soudə'biskit/

    * danh từ

    bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soda biscuit

    Similar:

    buttermilk biscuit: very tender biscuit partially leavened with buttermilk and soda