sod house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sod house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sod house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sod house.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sod house
a house built of sod or adobe laid in horizontal courses
Synonyms: soddy, adobe house
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sod
- soda
- soddy
- sodom
- sodden
- sodium
- sodoku
- sodomy
- sodding
- sodemia
- sod line
- soda ash
- soda can
- soda lye
- soda pop
- sodalist
- sodalite
- sodality
- sodamide
- sodawash
- soddenly
- sodomise
- sodomist
- sodomite
- sodomize
- sod house
- sod's law
- soda alum
- soda jerk
- soda lime
- soda line
- soda pulp
- soda soap
- soda soil
- sodbuster
- sodokosis
- soda niter
- soda nitre
- soda water
- soda-water
- soddenness
- sodium lye
- soda bottle
- soda grease
- soda jerker
- soda-siphon
- sodium (na)
- sodium alum
- sodium lamp
- sodium soap