double-dyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
double-dyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double-dyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double-dyed.
Từ điển Anh Việt
double-dyed
/'dʌbl'daid/
* tính từ
nhuộm hai lần, nhuộm kỹ
(từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế
a double-dyed scoundrel: một tên vô lại thâm căn cố đế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
double-dyed
Similar:
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated