utter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

utter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utter.

Từ điển Anh Việt

  • utter

    /' t /

    * tính từ

    hoàn toàn

    an utter darkness: sự tối hoàn toàn, sự tối như mực

    an utter denial: lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát

    * ngoại động từ

    thốt ra, phát ra

    to utter a sigh: thốt ra một tiếng thở dài

    nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ

    to utter a lie: nói láo

    not to utter a word: không nói nửa lời

    to utter one's feelings: phát biểu cm tưởng

    cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • utter

    * kinh tế

    lưu hành

    phát hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet