utter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
utter
/' t /
* tính từ
hoàn toàn
an utter darkness: sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
an utter denial: lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
* ngoại động từ
thốt ra, phát ra
to utter a sigh: thốt ra một tiếng thở dài
nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
to utter a lie: nói láo
not to utter a word: không nói nửa lời
to utter one's feelings: phát biểu cm tưởng
cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
utter
* kinh tế
lưu hành
phát hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utter
express audibly; utter sounds (not necessarily words)
She let out a big heavy sigh
He uttered strange sounds that nobody could understand
Synonyms: emit, let out, let loose
put into circulation
utter counterfeit currency
Similar:
express: articulate; either verbally or with a cry, shout, or noise
She expressed her anger
He uttered a curse
Synonyms: verbalize, verbalise, give tongue to
talk: express in speech
She talks a lot of nonsense
This depressed patient does not verbalize
Synonyms: speak, mouth, verbalize, verbalise
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, unadulterated
dead: complete
came to a dead stop
utter seriousness