mouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouth.

Từ điển Anh Việt

  • mouth

    /mauθ - mauð/

    mauð/

    * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/

    mồm, miệng, mõm

    by mouth: bằng miệng, bằng lời nói

    miệng ăn

    a useless mouth: một miệng ăn vô dụng

    cửa (hang, sông, lò...)

    sự nhăn mặt, sự nhăn nhó

    to make mouths; to makem a wry mouth: nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)

    to be down in the mouth

    (xem) down

    to give mouth

    sủa; cắn (chó)

    to laugh on the wrong side of one's mouth

    (xem) laugh

    to make one's mouth water

    (xem) water

    to put speech into another's mouth

    để cho ai nói cái gì

    to put words into someone's mouth

    mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói

    to take the words out of someone's mouth

    nói đúng những lời mà người ta định nói

    none of your mouth, please!

    xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!

    shut upur mouth

    câm mồn đi! bịt cái mõm lại!

    * ngoại động từ

    nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu

    ăn đớp

    * nội động từ

    nói to; nói cường điệu; kêu la

    nhăn nhó, nhăn mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mouth

    the opening through which food is taken in and vocalizations emerge

    he stuffed his mouth with candy

    Synonyms: oral cavity, oral fissure, rima oris

    the externally visible part of the oral cavity on the face and the system of organs surrounding the opening

    she wiped lipstick from her mouth

    an opening that resembles a mouth (as of a cave or a gorge)

    he rode into the mouth of the canyon

    they built a fire at the mouth of the cave

    the point where a stream issues into a larger body of water

    New York is at the mouth of the Hudson

    a person conceived as a consumer of food

    he has four mouths to feed

    the opening of a jar or bottle

    the jar had a wide mouth

    articulate silently; form words with the lips only

    She mouthed a swear word

    touch with the mouth

    Similar:

    mouthpiece: a spokesperson (as a lawyer)

    sass: an impudent or insolent rejoinder

    don't give me any of your sass

    Synonyms: sassing, backtalk, back talk, lip

    talk: express in speech

    She talks a lot of nonsense

    This depressed patient does not verbalize

    Synonyms: speak, utter, verbalize, verbalise