sass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sass.
Từ điển Anh Việt
sass
/sæs/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sass
an impudent or insolent rejoinder
don't give me any of your sass
Synonyms: sassing, backtalk, back talk, lip, mouth
answer back in an impudent or insolent manner;
don't sass me!
The teacher punished the students who were sassing all morning
Similar:
special air service: a specialist regiment of the British army that is trained in commando techniques of warfare and used in clandestine operations (especially against terrorist groups)
Synonyms: SAS