sas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sas.

Từ điển Anh Việt

  • sas

    * (viết tắt)

    Lực lượng không quân đặc nhiệm (Special Air Service)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sas

    Similar:

    special air service: a specialist regiment of the British army that is trained in commando techniques of warfare and used in clandestine operations (especially against terrorist groups)

    sa: Nazi militia created by Hitler in 1921 that helped him to power but was eclipsed by the SS after 1943

    Synonyms: Sturmabteilung, Storm Troops