sa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sa.

Từ điển Anh Việt

  • sa

    * (viết tắt) (SA)

    (tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army)

    (thông tục) gợi tình (sex appeal)

    Nam phi (South Africa)

  • sa

    * (viết tắt)

    Đội quân Cứu tế (Salvation Army)

    gợi tình (sex appeal)

    Nam phi (South Africa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sa

    Nazi militia created by Hitler in 1921 that helped him to power but was eclipsed by the SS after 1943

    Synonyms: Sturmabteilung, Storm Troops