sac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sac.
Từ điển Anh Việt
sac
/sæk/
* danh từ
(sinh vật học); (y học) túi, bao
(như) sack
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sac
* kinh tế
bao
túi
* kỹ thuật
bao
bọng
túi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sac
a structure resembling a bag in an animal
Similar:
pouch: an enclosed space
the trapped miners found a pocket of air
theca: a case or sheath especially a pollen sac or moss capsule
sauk: a member of the Algonquian people formerly living in Wisconsin in the Fox River valley and on the shores of Green Bay
Từ liên quan
- sac
- sack
- sacan
- sacco
- sacr-
- sacra
- saccus
- saceur
- sachem
- sachet
- sacked
- sacker
- sacque
- sacral
- sacred
- sacro-
- sacrum
- saccade
- saccate
- saccule
- sachsen
- sack up
- sackbut
- sackful
- sacking
- saclant
- saclike
- sacring
- sacrist
- sacalait
- saccadic
- sacchar-
- saccular
- sacculus
- sacellum
- sack out
- sackings
- sackless
- sacraria
- sacredly
- sacristy
- sacagawea
- sacajawea
- sacchari-
- saccharic
- saccharin
- saccharo-
- saccharum
- sacciform
- sacculate