sacrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacrum.

Từ điển Anh Việt

  • sacrum

    /'seikrəm/

    * danh từ, số nhiều sacra

    (giải phẫu) xương cùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sacrum

    * kỹ thuật

    y học:

    xương cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacrum

    wedge-shaped bone consisting of five fused vertebrae forming the posterior part of the pelvis; its base connects with the lowest lumbar vertebra and its tip with the coccyx