saccule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saccule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccule.
Từ điển Anh Việt
saccule
/'sækju:l/
* danh từ
(sinh vật học) túi, túi nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saccule
* kỹ thuật
y học:
tiểu nang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saccule
a small sac or pouch (especially the smaller chamber of the membranous labyrinth)
Synonyms: sacculus