sachet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sachet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sachet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sachet.

Từ điển Anh Việt

  • sachet

    /'sæʃei/

    * danh từ

    túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)

    bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sachet

    * kinh tế

    túi hột thơm

    túi nhỏ ướp nước hoa

    * kỹ thuật

    bao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sachet

    a small soft bag containing perfumed powder; used to perfume items in a drawer or chest