sachet powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sachet powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sachet powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sachet powder.

Từ điển Anh Việt

  • sachet powder

    * danh từ

    túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo )