sacral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacral.
Từ điển Anh Việt
sacral
/'seikrəl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương cùng
(thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacral
of or relating to or near the sacrum
of or relating to sacred rites
sacral laws