sacral nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacral nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacral nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacral nerve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacral nerve

    any of five pairs of spinal nerves emerging from the sacral region of the spinal cord

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).