sacral plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacral plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacral plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacral plexus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacral plexus

    a nerve plexus formed by the 4th and 5th lumbar and 1st, 2nd, 3rd sacral nerves; supplies the pelvic region and lower limbs

    Synonyms: plexus sacralis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).