sacr- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacr- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacr- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacr-.
Từ điển Anh Việt
sacr-
hình thái ghép
thiêng liêng
sacral
thiêng liêng
xương cùng
sacrospinal: thuộc xương cùng-gai sống
hình thái ghép
thiêng liêng
sacral
thiêng liêng
xương cùng
sacrospinal: thuộc xương cùng-gai sống