theca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theca.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theca

    * kỹ thuật

    y học:

    mô vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theca

    a case or sheath especially a pollen sac or moss capsule

    Synonyms: sac

    outer sheath of the pupa of certain insects