sacra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacra.

Từ điển Anh Việt

  • sacra

    /'seikrəm/

    * danh từ, số nhiều sacra

    (giải phẫu) xương cùng