sacra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacra.
Từ điển Anh Việt
sacra
/'seikrəm/
* danh từ, số nhiều sacra
(giải phẫu) xương cùng
Từ liên quan
- sacra
- sacral
- sacraria
- sacrament
- sacrarium
- sacramento
- sacral vein
- sacramental
- sacral nerve
- sacramentary
- sacral plexus
- sacramentalism
- sacramentalist
- sacramentarian
- sacral vertebra
- sacramental oil
- sacramental wine
- sacramento river
- sacramentarianism
- sacramento sturgeon
- sacramento mountains
- sacramental manduction
- sacrament of the eucharist