sacramental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacramental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacramental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacramental.
Từ điển Anh Việt
sacramental
/,sækrə'mentl/
* tính từ
(thuộc) lễ phước
rất coi trọng lễ phước
* danh từ
(tôn giáo) lễ phước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacramental
of or relating to or involving a sacrament