sacramental wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacramental wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacramental wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacramental wine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacramental wine

    Similar:

    altar wine: used in a communion service

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).