sacrament of the eucharist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacrament of the eucharist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacrament of the eucharist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacrament of the eucharist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacrament of the eucharist
Similar:
holy eucharist: a Christian sacrament commemorating the Last Supper by consecrating bread and wine
Synonyms: Eucharist, Holy Sacrament, Liturgy, Eucharistic liturgy, Lord's Supper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).