liturgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liturgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liturgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liturgy.
Từ điển Anh Việt
liturgy
/'litə:dʤi/
* danh từ
nghi thức tế lễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liturgy
a rite or body of rites prescribed for public worship
Similar:
holy eucharist: a Christian sacrament commemorating the Last Supper by consecrating bread and wine
Synonyms: Eucharist, sacrament of the Eucharist, Holy Sacrament, Eucharistic liturgy, Lord's Supper