holy sacrament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holy sacrament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy sacrament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy sacrament.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holy sacrament
Similar:
holy eucharist: a Christian sacrament commemorating the Last Supper by consecrating bread and wine
Synonyms: Eucharist, sacrament of the Eucharist, Liturgy, Eucharistic liturgy, Lord's Supper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- holy
- holy day
- holy joe
- holy man
- holy oil
- holy see
- holy city
- holy land
- holy week
- holy writ
- holy year
- holystone
- holy ghost
- holy grail
- holy order
- holy place
- holy water
- holyokeite
- holy clover
- holy father
- holy person
- holy roller
- holy spirit
- holy terror
- holy thistle
- holy trinity
- holy saturday
- holy thursday
- holy communion
- holy eucharist
- holy of holied
- holy of holies
- holy sacrament
- holy scripture
- holy sepulcher
- holy sepulchre
- holy roman empire
- holy war warriors
- holy roman emperor
- holy innocents' day
- holy day of obligation
- holy roman emperor frederick ii