holy grail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy grail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy grail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy grail.

Từ điển Anh Việt

  • holy grail

    * danh từ

    chén thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy grail

    Similar:

    grail: (legend) chalice used by Christ at the Last Supper

    Synonyms: Sangraal