holy roman emperor frederick ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy roman emperor frederick ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy roman emperor frederick ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy roman emperor frederick ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy roman emperor frederick ii

    Similar:

    frederick ii: the Holy Roman Emperor who led the Sixth Crusade and crowned himself king of Jerusalem (1194-1250)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).