holy war warriors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy war warriors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy war warriors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy war warriors.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy war warriors

    Similar:

    laskar jihad: a paramilitary terrorist organization of militant Muslims in Indonesia; wages a jihad against Christians in Indonesia; subscribes to the Wahhabi creed of Islam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).