holy order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy order

    (usually plural) the status or rank or office of a Christian clergyman in an ecclesiastical hierarchy

    theologians still disagree over whether `bishop' should or should not be a separate Order

    Synonyms: Order

    the sacrament of ordination

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).