holy of holies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holy of holies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy of holies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy of holies.
Từ điển Anh Việt
holy of holies
* danh từ
điện trong (ở nhà thờ Do-thái)
nơi linh thiêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holy of holies
(figurative) something regarded as sacred or inviolable
every politician fears to touch that holy of holies, the Social Security System
(Judaism) sanctuary comprised of the innermost chamber of the Tabernacle in the temple of Solomon where the Ark of the Covenant was kept
Synonyms: sanctum sanctorum
Từ liên quan
- holy
- holy day
- holy joe
- holy man
- holy oil
- holy see
- holy city
- holy land
- holy week
- holy writ
- holy year
- holystone
- holy ghost
- holy grail
- holy order
- holy place
- holy water
- holyokeite
- holy clover
- holy father
- holy person
- holy roller
- holy spirit
- holy terror
- holy thistle
- holy trinity
- holy saturday
- holy thursday
- holy communion
- holy eucharist
- holy of holied
- holy of holies
- holy sacrament
- holy scripture
- holy sepulcher
- holy sepulchre
- holy roman empire
- holy war warriors
- holy roman emperor
- holy innocents' day
- holy day of obligation
- holy roman emperor frederick ii