holy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy.

Từ điển Anh Việt

  • holy

    /'houli/

    * tính từ

    thần thánh; linh thiêng

    holy water: nước thánh

    Holy Writ kinh thánh

    a holy war: một cuộc chiến tranh thần thánh

    sùng đạo, mộ đạo

    a holy man: một người sùng đạo

    thánh; trong sạch

    to live a holy life: sống trong sạch

    a holy terror

    người đáng sợ

    đứa bé quấy rầy

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    cái linh thiêng, vật linh thiêng

    nơi linh thiêng; đất thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy

    belonging to or derived from or associated with a divine power

    Antonyms: unholy

    Similar:

    holy place: a sacred place of pilgrimage

    Synonyms: sanctum