holy spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holy spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy spirit.
Từ điển Anh Việt
holy spirit
* danh từ
Chúa thánh thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holy spirit
Similar:
holy ghost: the third person in the Trinity; Jesus promised the Apostles that he would send the Holy Spirit after his Crucifixion and Resurrection; it came on Pentecost
Synonyms: Paraclete
Từ liên quan
- holy
- holy day
- holy joe
- holy man
- holy oil
- holy see
- holy city
- holy land
- holy week
- holy writ
- holy year
- holystone
- holy ghost
- holy grail
- holy order
- holy place
- holy water
- holyokeite
- holy clover
- holy father
- holy person
- holy roller
- holy spirit
- holy terror
- holy thistle
- holy trinity
- holy saturday
- holy thursday
- holy communion
- holy eucharist
- holy of holied
- holy of holies
- holy sacrament
- holy scripture
- holy sepulcher
- holy sepulchre
- holy roman empire
- holy war warriors
- holy roman emperor
- holy innocents' day
- holy day of obligation
- holy roman emperor frederick ii