holy land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holy land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy land.
Từ điển Anh Việt
holy land
* danh từ
đất thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holy land
Similar:
palestine: an ancient country in southwestern Asia on the east coast of the Mediterranean Sea; a place of pilgrimage for Christianity and Islam and Judaism
Synonyms: Canaan, Promised Land
Từ liên quan
- holy
- holy day
- holy joe
- holy man
- holy oil
- holy see
- holy city
- holy land
- holy week
- holy writ
- holy year
- holystone
- holy ghost
- holy grail
- holy order
- holy place
- holy water
- holyokeite
- holy clover
- holy father
- holy person
- holy roller
- holy spirit
- holy terror
- holy thistle
- holy trinity
- holy saturday
- holy thursday
- holy communion
- holy eucharist
- holy of holied
- holy of holies
- holy sacrament
- holy scripture
- holy sepulcher
- holy sepulchre
- holy roman empire
- holy war warriors
- holy roman emperor
- holy innocents' day
- holy day of obligation
- holy roman emperor frederick ii