holy land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy land.

Từ điển Anh Việt

  • holy land

    * danh từ

    đất thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy land

    Similar:

    palestine: an ancient country in southwestern Asia on the east coast of the Mediterranean Sea; a place of pilgrimage for Christianity and Islam and Judaism

    Synonyms: Canaan, Promised Land