promised land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promised land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promised land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promised land.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promised land

    the goal towards which Christians strive

    Similar:

    palestine: an ancient country in southwestern Asia on the east coast of the Mediterranean Sea; a place of pilgrimage for Christianity and Islam and Judaism

    Synonyms: Canaan, Holy Land

    eden: any place of complete bliss and delight and peace

    Synonyms: paradise, nirvana, heaven, Shangri-la

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).