paradise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paradise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paradise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paradise.
Từ điển Anh Việt
paradise
/'pærədaiz/
* danh từ
thiên đường, nơi cực lạc
lạc viên ((cũng) earthly paradise)
vườn thú
(từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)
fool's paradise
hạnh phúc bánh vẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paradise
(Christianity) the abode of righteous souls after death
Similar:
eden: any place of complete bliss and delight and peace
Synonyms: nirvana, heaven, promised land, Shangri-la