nirvana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nirvana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nirvana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nirvana.

Từ điển Anh Việt

  • nirvana

    * danh từ

    cõi niết bàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nirvana

    (Hinduism and Buddhism) the beatitude that transcends the cycle of reincarnation; characterized by the extinction of desire and suffering and individual consciousness

    Synonyms: enlightenment

    Similar:

    eden: any place of complete bliss and delight and peace

    Synonyms: paradise, heaven, promised land, Shangri-la