shangri-la nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shangri-la nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shangri-la giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shangri-la.
Từ điển Anh Việt
shangri-la
* danh từ
xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shangri-la
Similar:
eden: any place of complete bliss and delight and peace
Synonyms: paradise, nirvana, heaven, promised land